Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
19:10
|
Pleiku
21:00
|
640.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
17:20
|
Pleiku
19:10
|
1,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
18:50
|
Pleiku
20:40
|
980.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
14:40
|
Pleiku
16:30
|
610.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
11:30
|
Pleiku
13:20
|
650.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
7:30
|
Pleiku
9:20
|
1,060.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Giá | ||||
Xe Minh Quân Đi Pleiku |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Yên Đỗ | 210.000 đ |
Xe Thông Lan Đi Pleiku |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Ia Kring | 310.000 đ |
Xe Hải Hoàn Đi Pleiku |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Đức Long | 460.000 đ |
Xe An Nhiên Đi Pleiku |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Pleiku | 700.000 đ |
Xe Gia Khánh Đi Pleiku |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Biển Hồ | 830.000 đ |
Xe Minh Quân Đi Gia Lai |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe An Khê | 210.000 đ |
Xe Cường Lâm Đi Gia Lai |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Chư Sê | 330.000 đ |
Xe Hoàng Hải Đi Gia Lai |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Đức Long | 420.000 đ |
Xe Minh Hải Đi Gia Lai |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Gia Lai | 710.000 đ |
Xe Sơn Ngọc Đi Gia Lai |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Pleiku | 970.000 đ |