Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
11:20
|
Tam Kỳ
13:10
|
720.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
21:30
|
Tam Kỳ
23:20
|
410.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
15:10
|
Tam Kỳ
17:00
|
610.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
9:20
|
Tam Kỳ
11:10
|
810.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
11:50
|
Tam Kỳ
13:40
|
800.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
15:50
|
Tam Kỳ
17:40
|
350.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Mã tàu | Giờ tàu chạy | Giá vé dao động |
---|---|---|
Tàu SE8 | Khởi hành: 06:00 - đến ga An Mỹ | 550,000đ - 1,150,000đ |
Tàu SE10 | Khởi hành: 14:30 - đến ga Trà Kiệu | 580,000đ - 1,170,000đ |
Tàu SE4 | Khởi hành: 19:25 - đến ga Núi Thành | 600,000đ - 1,200,000đ |
Tàu SE2 | Khởi hành: 21:55 - đến ga Phú Cang | 750,000đ - 1,300,000đ |
Tàu SE22 | Khởi hành: 11:40 - đến ga Diêm Phổ | 780,000đ - 1,350,000đ |
Giá | ||||
Xe Hiếu Trung Đi Tam Kỳ |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Tam Kỳ | 205.000 đ |
Xe Tuấn Minh Đi Tam Kỳ |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Tam Phú | 305.000 đ |
Xe Sơn Mỹ Đi Tam Kỳ |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Phước Hoà | 410.000 đ |
Xe Hoàng Nam Đi Tam Kỳ |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Hoà Thuận | 620.000 đ |
Xe Hợp Tuấn Đi Tam Kỳ |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe An Phú | 930.000 đ |
Xe Ngọc Phương Đi Quảng Nam |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Quế Sơn | 210.000 đ |
Xe Hoa Lợi Đi Quảng Nam |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Đại Lộc | 320.000 đ |
Xe Thắng Lợi Đi Quảng Nam |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Hội An | 430.000 đ |
Xe Anh Vũ Đi Quảng Nam |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Nam Phước | 610.000 đ |
Xe Tùng Dương Đi Quảng Nam |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Quảng Nam |
930.000 đ |