Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
16:50
|
11,111,417
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
21:40
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
14:10
|
12,904,385
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
21:40
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
14:30
|
5,450,927
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
8:10
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
16:20
|
13,744,703
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
14:20
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
11:10
|
7,188,832
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
10:10
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
10:30
|
8,485,691
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
12:30
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
11:40
|
9,180,907
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
10:20
|
(Vé máy bay) |
Buôn Ma Thuột đi Kuala lumpur
16:10
|
10,666,048
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Buôn Ma Thuột
8:30
|