Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
10:20
|
11,720,439
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
9:10
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
12:20
|
6,691,020
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
16:10
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
17:50
|
6,919,582
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
17:50
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
20:10
|
10,705,901
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
11:50
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
18:20
|
5,579,067
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
9:40
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
20:30
|
5,772,850
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
16:10
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
19:30
|
14,767,821
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
19:30
|
(Vé máy bay) |
Đà Nẵng đi Kuala lumpur
12:20
|
10,591,184
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Nẵng
9:50
|