Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:20
|
Burundi
9:20
|
9,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
9:20
|
TPHCM-Hà Nội
12:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:50
|
Burundi
0:50
|
13,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
12:40
|
TPHCM-Hà Nội
15:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
17:40
|
Burundi
20:40
|
5,670.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
14:10
|
TPHCM-Hà Nội
17:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
9:10
|
Burundi
12:10
|
10,400.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
12:30
|
TPHCM-Hà Nội
15:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
20:40
|
Burundi
23:40
|
10,850.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
14:40
|
TPHCM-Hà Nội
17:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
Burundi
14:20
|
12,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
20:10
|
TPHCM-Hà Nội
23:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
8:20
|
Burundi
11:20
|
19,100.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
13:50
|
TPHCM-Hà Nội
16:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
18:50
|
Burundi
21:50
|
17,020.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
9:50
|
TPHCM-Hà Nội
12:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:40
|
Burundi
22:40
|
6,350.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
21:20
|
TPHCM-Hà Nội
0:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:50
|
Burundi
14:50
|
4,780.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
19:40
|
TPHCM-Hà Nội
22:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
16:30
|
Burundi
19:30
|
8,960.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
14:30
|
TPHCM-Hà Nội
17:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
22:50
|
Burundi
1:50
|
17,830.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
7:10
|
TPHCM-Hà Nội
10:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
10:20
|
Burundi
13:20
|
8,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
8:20
|
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
9:30
|
Burundi
12:30
|
13,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
20:40
|
TPHCM-Hà Nội
23:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
16:10
|
Burundi
19:10
|
10,580.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
20:10
|
TPHCM-Hà Nội
23:10
|