Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
13:40
|
Burundi
16:40
|
19,060.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
16:10
|
TPHCM-Hà Nội
19:10
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
18:30
|
Burundi
21:30
|
3,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
15:30
|
TPHCM-Hà Nội
18:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
Burundi
14:20
|
12,320.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
14:10
|
TPHCM-Hà Nội
17:10
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
9:30
|
Burundi
12:30
|
9,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
9:20
|
TPHCM-Hà Nội
12:20
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:10
|
Burundi
17:10
|
6,750.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
17:50
|
TPHCM-Hà Nội
20:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:20
|
Burundi
10:20
|
10,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
7:50
|
TPHCM-Hà Nội
10:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:10
|
Burundi
17:10
|
16,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
9:40
|
TPHCM-Hà Nội
12:40
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:10
|
Burundi
17:10
|
4,570.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
15:10
|
TPHCM-Hà Nội
18:10
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
15:30
|
Burundi
18:30
|
5,640.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
6:30
|
TPHCM-Hà Nội
9:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
20:50
|
Burundi
23:50
|
17,170.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
8:30
|
TPHCM-Hà Nội
11:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:50
|
Burundi
22:50
|
17,050.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
18:10
|
TPHCM-Hà Nội
21:10
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:10
|
Burundi
0:10
|
10,400.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
12:50
|
TPHCM-Hà Nội
15:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
9:20
|
Burundi
12:20
|
12,910.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
14:50
|
TPHCM-Hà Nội
17:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:50
|
Burundi
10:50
|
5,830.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
6:30
|
TPHCM-Hà Nội
9:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:50
|
Burundi
0:50
|
9,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Burundi
16:10
|
TPHCM-Hà Nội
19:10
|