Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:20
|
Kuala lumpur Malaysia
10:20
|
2,270.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
15:40
|
TPHCM-Hà Nội
18:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
16:30
|
Kuala lumpur Malaysia
19:30
|
4,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
17:40
|
TPHCM-Hà Nội
20:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
Kuala lumpur Malaysia
14:20
|
17,890.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
11:10
|
TPHCM-Hà Nội
14:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:30
|
Kuala lumpur Malaysia
15:30
|
9,850.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
15:10
|
TPHCM-Hà Nội
18:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:30
|
Kuala lumpur Malaysia
10:30
|
12,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
21:20
|
TPHCM-Hà Nội
0:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
8:10
|
Kuala lumpur Malaysia
11:10
|
12,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
13:20
|
TPHCM-Hà Nội
16:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
13:10
|
Kuala lumpur Malaysia
16:10
|
3,670.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
8:20
|
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:10
|
Kuala lumpur Malaysia
0:10
|
17,440.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
17:20
|
TPHCM-Hà Nội
20:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:20
|
Kuala lumpur Malaysia
15:20
|
19,500.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
7:40
|
TPHCM-Hà Nội
10:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:40
|
Kuala lumpur Malaysia
10:40
|
8,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
12:30
|
TPHCM-Hà Nội
15:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
23:30
|
Kuala lumpur Malaysia
2:30
|
17,220.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
17:50
|
TPHCM-Hà Nội
20:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
15:20
|
Kuala lumpur Malaysia
18:20
|
5,870.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
16:10
|
TPHCM-Hà Nội
19:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:10
|
Kuala lumpur Malaysia
0:10
|
14,710.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
14:30
|
TPHCM-Hà Nội
17:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:30
|
Kuala lumpur Malaysia
22:30
|
8,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
7:40
|
TPHCM-Hà Nội
10:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
8:20
|
Kuala lumpur Malaysia
11:20
|
3,470.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
20:50
|
TPHCM-Hà Nội
23:50
|