Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:20
|
Kuala lumpur Malaysia
0:20
|
17,560.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
12:10
|
TPHCM-Hà Nội
15:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:20
|
Kuala lumpur Malaysia
17:20
|
11,150.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
13:30
|
TPHCM-Hà Nội
16:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
15:10
|
Kuala lumpur Malaysia
18:10
|
17,840.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
22:20
|
TPHCM-Hà Nội
1:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:40
|
Kuala lumpur Malaysia
9:40
|
12,310.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
14:10
|
TPHCM-Hà Nội
17:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
20:40
|
Kuala lumpur Malaysia
23:40
|
7,900.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
20:50
|
TPHCM-Hà Nội
23:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:50
|
Kuala lumpur Malaysia
9:50
|
6,280.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
7:20
|
TPHCM-Hà Nội
10:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
10:20
|
Kuala lumpur Malaysia
13:20
|
19,460.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
16:20
|
TPHCM-Hà Nội
19:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
16:10
|
Kuala lumpur Malaysia
19:10
|
13,210.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
19:20
|
TPHCM-Hà Nội
22:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
8:50
|
Kuala lumpur Malaysia
11:50
|
17,250.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
12:40
|
TPHCM-Hà Nội
15:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
23:20
|
Kuala lumpur Malaysia
2:20
|
17,680.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
11:40
|
TPHCM-Hà Nội
14:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
7:10
|
Kuala lumpur Malaysia
10:10
|
17,090.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
21:40
|
TPHCM-Hà Nội
0:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
Kuala lumpur Malaysia
14:20
|
11,120.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
22:30
|
TPHCM-Hà Nội
1:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:40
|
Kuala lumpur Malaysia
14:40
|
8,870.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
6:40
|
TPHCM-Hà Nội
9:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
8:30
|
Kuala lumpur Malaysia
11:30
|
15,490.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
11:40
|
TPHCM-Hà Nội
14:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:50
|
Kuala lumpur Malaysia
17:50
|
14,880.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur Malaysia
8:50
|
TPHCM-Hà Nội
11:50
|