Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
12:40
|
12,610,803
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
11:50
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
20:50
|
7,956,452
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
18:30
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
16:30
|
12,584,759
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
20:20
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
9:20
|
14,331,492
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
14:50
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
14:50
|
13,532,882
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
18:20
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
14:10
|
12,114,561
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
15:40
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
8:20
|
8,583,044
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
17:20
|
(Vé máy bay) |
Hà Nội đi Kuala lumpur
19:20
|
8,049,216
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hà Nội
18:10
|