Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
9:20
|
11,415,300
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
8:50
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
11:10
|
7,762,896
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
8:30
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
13:40
|
11,235,203
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
11:30
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
14:30
|
12,427,319
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
10:10
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
13:30
|
7,251,867
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
9:40
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
11:20
|
13,466,322
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
17:50
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
11:30
|
5,728,357
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
10:50
|
(Vé máy bay) |
Hải Phòng đi Kuala lumpur
9:50
|
10,087,498
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Hải Phòng
16:20
|