Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
11:20
|
5,677,859
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
11:20
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
15:10
|
5,216,918
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
9:20
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
9:40
|
11,214,385
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
11:20
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
20:20
|
5,803,221
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
15:10
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
8:20
|
10,941,788
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
9:10
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
9:20
|
11,585,991
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
12:40
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
13:50
|
14,110,837
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
11:40
|
(Vé máy bay) |
Huế đi Kuala lumpur
17:50
|
14,788,290
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Huế
18:30
|