Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
18:10
|
7,412,107
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
10:20
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
12:10
|
5,260,135
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
19:10
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
15:30
|
8,497,211
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
16:50
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
14:40
|
7,245,132
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
9:40
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
8:40
|
11,239,444
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
15:40
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
13:10
|
12,247,836
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
16:50
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
20:30
|
5,807,614
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
9:40
|
(Vé máy bay) |
Pleiku đi Kuala lumpur
16:50
|
13,318,637
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Pleiku
19:50
|