Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
13:10
|
12,217,875
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
16:20
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
19:10
|
7,748,798
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
15:30
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
15:50
|
9,704,733
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
18:10
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
8:40
|
12,286,195
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
9:30
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
14:10
|
6,814,053
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
15:30
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
16:30
|
8,332,680
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
12:20
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
13:40
|
12,330,823
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
18:20
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Kuala lumpur
14:50
|
13,889,230
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tam Kỳ
17:10
|