Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
15:50
|
10,560,982
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
19:40
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
17:20
|
8,755,770
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
20:20
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
16:10
|
6,946,163
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
15:50
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
12:30
|
7,755,809
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
17:30
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
17:20
|
13,746,305
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
19:10
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
9:10
|
5,368,935
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
18:20
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
18:50
|
14,829,376
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
11:10
|
(Vé máy bay) |
Thanh Hóa đi Kuala lumpur
10:50
|
14,815,162
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Thanh Hóa
15:20
|