Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
13:40
|
6,741,396
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
20:40
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
13:20
|
12,015,700
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
18:20
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
11:50
|
9,251,763
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
17:10
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
18:30
|
9,404,292
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
11:10
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
20:40
|
11,342,116
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
12:50
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
20:50
|
6,839,929
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
14:10
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
18:50
|
12,978,485
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
21:40
|
(Vé máy bay) |
TPHCM đi Kuala lumpur
21:30
|
14,607,177
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi TPHCM
21:40
|