Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
16:50
|
6,155,520
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
9:50
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
12:40
|
7,324,242
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
11:40
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
13:20
|
13,094,719
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
9:40
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
21:10
|
13,399,193
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
19:20
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
11:50
|
8,595,068
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
10:40
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
15:50
|
6,895,198
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
14:40
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
19:10
|
12,696,142
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
9:30
|
(Vé máy bay) |
Vinh đi Tokyo Narita
12:20
|
13,775,621
VND
1 người lớn chưa thuế |
Tokyo Narita đi Vinh
11:40
|