STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1 | 651,127 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1v | 600,073 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2 | 564,286 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2v | 519,460 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 6 điều hòa T1VIP
|
BnLvT1 | 431,988 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 6 điều hòa T2VIP
|
BnLvT2 | 397,855 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Phòng 6 điều hòa T3VIP
|
BnLvT3 | 325,504 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML56 | 269,527 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 243,562 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Ngồi cứng
|
NC | 184,487 |
ga Phổ Yên đi Huế |
Ghế Phụ
|
GP | 138,182 |
Chú ý: Giá chưa gồm Thuế Phí
Giá có thể thay đổi: VÀO THỜI ĐIỂM CUỐI TUẦN, LỄ, TẾT vv... thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa... |
|||
Các chuyến tàu: SE1, SE2, SE3, SE4, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10, SE11, SE12, SE13, SE14, SE15, SE16, SE17, SE18, SE19, SE20, SE21, SE22, SE23, SE24, SE25, SE26, SE27, SE28, SE29, SE30, SNT1, SNT2, SNT3, SNT4, SNT5, SNT6, SQN1, SQN2, SQN3, SQN4, SPT1, SPT2, SPT3, SPT4, LP1, LP2, LP3, LP4, LP5, LP6, LP7, LP8, SP1, SP2, SP3, SP4, chạy Vé tàu lửa Phổ Yên đi Huế
|