Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
6:40
|
Thanh Hóa
8:30
|
670.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
21:50
|
Thanh Hóa
23:40
|
810.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
23:10
|
Thanh Hóa
1:00
|
1,140.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
16:30
|
Thanh Hóa
18:20
|
940.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
10:40
|
Thanh Hóa
12:30
|
650.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
19:20
|
Thanh Hóa
21:10
|
1,380.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Mã tàu | Giờ tàu chạy | Giá vé dao động |
---|---|---|
Tàu SE8 | Khởi hành: 06:00 - đến ga Minh Khôi | 800,000đ - 1,750,000đ |
Tàu SE6 | Khởi hành: 08:45 - đến ga Minh Khôi | 800,000đ - 1,800,000đ |
Tàu SE10 | Khởi hành: 14:30 - đến ga Yên Thái | 850,000đ - 1,850,000đ |
Tàu SE4 | Khởi hành: 19:25 - đến ga Đò Lèn | 900,000đ - 1,900,000đ |
Tàu SE2 | Khởi hành: 21:55 - đến ga Bỉm Sơn | 950,000đ - 1,900,000đ |
Giá | ||||
Xe Khánh Học Đi Thanh Hóa |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Sầm Sơn | 210.000 đ |
Xe Hoài Giang Đi Thanh Hóa |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Sô Tô | 310.000 đ |
Xe Nam Bình Đi Thanh Hóa |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Hoằng Hóa | 410.000 đ |
Xe Trung Nguyệt Đi Thanh Hóa |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Phía Tây | 610.000 đ |
Xe Ngọc Hoan Đi Thanh Hóa |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Cẩm Thủy | 910.000 đ |