Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
8:20
|
Quy Nhơn
10:10
|
430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
9:40
|
Quy Nhơn
11:30
|
400.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
21:10
|
Quy Nhơn
23:00
|
790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
8:10
|
Quy Nhơn
10:00
|
1,080.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
8:50
|
Quy Nhơn
10:40
|
840.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
![]() (Tổng Đài) |
Vé Máy Bay Đi
11:10
|
Quy Nhơn
13:00
|
880.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Mã tàu | Giờ tàu chạy | Giá vé dao động |
---|---|---|
Tàu SE8 | Khởi hành: 06:00 - đến ga Bình Định | 400,000đ - 800,000đ |
Tàu SE6 | Khởi hành: 08:45 - đến ga Phù Cát | 430,000đ - 850,000đ |
Tàu SE10 | Khởi hành: 14:30 - đến ga Khánh Phước | 450,000đ - 880,000đ |
Tàu SE4 | Khởi hành: 19:25 - đến ga Phù Mỹ | 480,000đ - 900,000đ |
Tàu SE2 | Khởi hành: 21:55 - đến ga Diêu Trì | 500,000đ - 950,000đ |
Tàu SE22 | Khởi hành: 11:40 - đến ga Bồng Sơn | 550,000đ - 980,000đ |
Tàu SQN2 | Khởi hành: 20:00 - đến ga Quy Nhơn | 590,000đ - 1,000,000đ |
Giá | ||||
Xe Hùng Mạnh Đi Quy Nhơn |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Bình Định | 210.000 đ |
Xe Dương Hồng Đi Bình Định |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Phước Mỹ | 310.000 đ |
Xe Mai Vy Đi Quy Nhơn |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Ghềnh Ráng | 430.000 đ |
Xe Đức Giang Đi Bình Định |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Quang Trung | 660.000 đ |
Xe Hòa Tiến Đi Quy Nhơn |
Bến xe Trong nước | đi | Bến xe Quang Diệu | 970.000 đ |