Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:10
|
Ukraina
0:10
|
14,020.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
15:30
|
TPHCM-Hà Nội
18:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:10
|
Ukraina
9:10
|
10,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
11:30
|
TPHCM-Hà Nội
14:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
10:30
|
Ukraina
13:30
|
3,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
8:40
|
TPHCM-Hà Nội
11:40
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
16:30
|
Ukraina
19:30
|
13,770.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
22:30
|
TPHCM-Hà Nội
1:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
13:20
|
Ukraina
16:20
|
19,310.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
8:20
|
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
10:20
|
Ukraina
13:20
|
14,510.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
11:40
|
TPHCM-Hà Nội
14:40
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
15:10
|
Ukraina
18:10
|
4,170.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
11:50
|
TPHCM-Hà Nội
14:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
13:20
|
Ukraina
16:20
|
7,970.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
14:50
|
TPHCM-Hà Nội
17:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:30
|
Ukraina
17:30
|
11,640.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
21:40
|
TPHCM-Hà Nội
0:40
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:20
|
Ukraina
22:20
|
18,490.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
8:50
|
TPHCM-Hà Nội
11:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:40
|
Ukraina
9:40
|
17,240.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
16:20
|
TPHCM-Hà Nội
19:20
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
Ukraina
14:20
|
10,190.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
15:30
|
TPHCM-Hà Nội
18:30
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
23:10
|
Ukraina
2:10
|
14,070.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
6:50
|
TPHCM-Hà Nội
9:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
9:40
|
Ukraina
12:40
|
13,540.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
18:50
|
TPHCM-Hà Nội
21:50
|
![]() (Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
13:50
|
Ukraina
16:50
|
3,540.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
9:30
|
TPHCM-Hà Nội
12:30
|