Hàng không | Giờ cất cánh | Giờ hạ cánh | Giá |
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:30
|
Ukraina
15:30
|
4,780.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
19:20
|
TPHCM-Hà Nội
22:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:20
|
Ukraina
0:20
|
2,360.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
12:40
|
TPHCM-Hà Nội
15:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:20
|
Ukraina
15:20
|
9,290.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
10:40
|
TPHCM-Hà Nội
13:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:30
|
Ukraina
22:30
|
12,790.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
8:20
|
TPHCM-Hà Nội
11:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
10:10
|
Ukraina
13:10
|
19,410.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
17:10
|
TPHCM-Hà Nội
20:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:30
|
Ukraina
9:30
|
8,920.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
21:20
|
TPHCM-Hà Nội
0:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
15:50
|
Ukraina
18:50
|
15,860.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
22:20
|
TPHCM-Hà Nội
1:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:50
|
Ukraina
15:50
|
9,520.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
7:10
|
TPHCM-Hà Nội
10:10
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
17:40
|
Ukraina
20:40
|
18,340.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
13:50
|
TPHCM-Hà Nội
16:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
6:10
|
Ukraina
9:10
|
5,000.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
14:20
|
TPHCM-Hà Nội
17:20
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:20
|
Ukraina
22:20
|
16,600.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
23:30
|
TPHCM-Hà Nội
2:30
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
14:40
|
Ukraina
17:40
|
13,240.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
10:40
|
TPHCM-Hà Nội
13:40
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
12:10
|
Ukraina
15:10
|
14,820.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
10:50
|
TPHCM-Hà Nội
13:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
21:30
|
Ukraina
0:30
|
17,430.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
7:50
|
TPHCM-Hà Nội
10:50
|
(Tổng Đài)) |
TPHCM-Hà Nội
19:50
|
Ukraina
22:50
|
15,940.000
VND
1 người lớn chưa thuế |
Ukraina
22:40
|
TPHCM-Hà Nội
1:40
|