Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
13:20
|
14,784,380
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
16:50
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
18:40
|
6,581,590
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
15:20
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
12:40
|
5,239,899
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
18:50
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
11:30
|
8,781,051
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
10:30
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
16:10
|
10,844,988
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
20:20
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
21:10
|
12,710,830
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
13:10
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
9:20
|
10,414,096
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
21:20
|
(Vé máy bay) |
Đà Lạt đi Kuala lumpur
12:40
|
7,587,884
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Đà Lạt
9:30
|