Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
18:50
|
7,270,385
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
20:10
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
12:40
|
11,295,133
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
8:50
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
17:50
|
5,664,257
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
18:40
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
11:20
|
9,158,652
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
21:40
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
11:40
|
13,421,735
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
12:40
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
13:10
|
11,786,837
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
9:50
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
18:40
|
6,304,353
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
8:30
|
(Vé máy bay) |
Quy Nhơn đi Kuala lumpur
10:50
|
10,051,169
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Quy Nhơn
10:40
|