Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
8:20
|
6,467,922
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
9:10
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
9:10
|
13,937,110
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
18:40
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
8:20
|
6,210,944
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
18:30
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
8:30
|
11,202,415
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
9:10
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
13:20
|
5,947,375
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
16:50
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
8:10
|
5,702,491
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
18:30
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
16:50
|
8,655,462
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
13:10
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
10:50
|
14,837,378
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
21:40
|