Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
18:40
|
12,010,391
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
10:50
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
9:20
|
8,584,315
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
15:50
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
18:20
|
10,205,477
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
21:40
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
14:50
|
8,402,953
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
19:40
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
9:40
|
13,576,926
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
11:50
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
19:50
|
11,363,184
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
21:10
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
18:20
|
10,188,015
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
12:50
|
(Vé máy bay) |
Tam Kỳ đi Yangon
19:30
|
12,961,782
VND
1 người lớn chưa thuế |
Yangon đi Tam Kỳ
11:50
|