Hàng không | Giờ cất cánh | Giá |
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
18:10
|
8,728,522
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
14:20
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
15:30
|
6,538,872
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
13:40
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
11:20
|
12,052,850
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
20:30
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
18:10
|
12,127,712
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
12:10
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
15:50
|
6,060,838
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
12:30
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
10:50
|
8,003,371
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
8:40
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
18:10
|
8,625,315
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
8:50
|
(Vé máy bay) |
Tuy Hòa đi Kuala lumpur
9:10
|
9,426,672
VND
1 người lớn chưa thuế |
Kuala lumpur đi Tuy Hòa
19:30
|