STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1 | 671,801 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1v | 624,845 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2 | 589,476 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2v | 523,586 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 6 điều hòa T1VIP
|
BnLvT1 | 418,013 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 6 điều hòa T2VIP
|
BnLvT2 | 384,211 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Phòng 6 điều hòa T3VIP
|
BnLvT3 | 347,379 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML56 | 252,233 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 241,456 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Ngồi cứng
|
NC | 156,360 |
ga Phú Diễn đi Quảng Ngãi |
Ghế Phụ
|
GP | 123,537 |
Chú ý: Giá chưa gồm Thuế Phí
Giá có thể thay đổi: VÀO THỜI ĐIỂM CUỐI TUẦN, LỄ, TẾT vv... thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa... |
|||
Các chuyến tàu: SE1, SE2, SE3, SE4, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10, SE11, SE12, SE13, SE14, SE15, SE16, SE17, SE18, SE19, SE20, SE21, SE22, SE23, SE24, SE25, SE26, SE27, SE28, SE29, SE30, SNT1, SNT2, SNT3, SNT4, SNT5, SNT6, SQN1, SQN2, SQN3, SQN4, SPT1, SPT2, SPT3, SPT4, LP1, LP2, LP3, LP4, LP5, LP6, LP7, LP8, SP1, SP2, SP3, SP4, chạy Vé tàu lửa Phú Diễn đi Quảng Ngãi
|