STT | Mã | Loại chỗ | Giá vé (₫) |
---|---|---|---|
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1 | 663,826 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 4 điều hòa T1VIP
|
AnLvT1v | 602,330 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2 | 575,218 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 4 điều hòa T2VIP
|
AnLvT2v | 525,611 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 6 điều hòa T1VIP
|
BnLvT1 | 400,831 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 6 điều hòa T2VIP
|
BnLvT2 | 397,579 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Phòng 6 điều hòa T3VIP
|
BnLvT3 | 325,510 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Ngồi mềm điều hòa
|
NML56 | 269,472 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Ngồi cứng điều hòa
|
NCL | 204,454 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Ngồi cứng
|
NC | 184,977 |
ga Tam Kỳ đi Đà Lạt |
Ghế Phụ
|
GP | 129,932 |
Chú ý: Giá chưa gồm Thuế Phí
Giá có thể thay đổi: VÀO THỜI ĐIỂM CUỐI TUẦN, LỄ, TẾT vv... thời gian mua vé, đối tượng đi tàu, vị trí chỗ trên toa... |
|||
Các chuyến tàu: SE1, SE2, SE3, SE4, SE5, SE6, SE7, SE8, SE9, SE10, SE11, SE12, SE13, SE14, SE15, SE16, SE17, SE18, SE19, SE20, SE21, SE22, SE23, SE24, SE25, SE26, SE27, SE28, SE29, SE30, SNT1, SNT2, SNT3, SNT4, SNT5, SNT6, SQN1, SQN2, SQN3, SQN4, SPT1, SPT2, SPT3, SPT4, LP1, LP2, LP3, LP4, LP5, LP6, LP7, LP8, SP1, SP2, SP3, SP4, chạy Vé tàu lửa Tam Kỳ đi Đà Lạt
|